Có 2 kết quả:

历历可数 lì lì kě shǔ ㄌㄧˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ歷歷可數 lì lì kě shǔ ㄌㄧˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

each one distinguishable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

each one distinguishable

Bình luận 0